BẢNG LƯƠNG VẬN TẢI
MÃ LX | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|---|---|---|
DVT | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
DVT | 1 | Số công làm việc đường dài : | 0 | ||
DVT | 2 | Số công làm việc đường ngắn: | 0 | ||
DVT | 3 | Số công ngày nghỉ hưởng lương ( lưu ca, sửa chữa,...) | 0 | ||
DVT | A | Tổng số chuyến: | 0 | 0 | 0 |
DVT | 1 | Lương cơ bản tháng ( áp dụng lái xe đường ngắn, khối VP) | 1 | 0 | 0 |
DVT | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (330 nghìn/ ngày công) | 21 | 330000 | 6930000 |
DVT | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 0 | 250000 | 0 |
DVT | 4 | Tiền lương lưu ca, sửa chữa, đợi việc (200 nghìn/ngày công) | 0 | 200000 | 0 |
DVT | 5 | Tiền lương chuyến đóng kết hợp / Ngắn - Dài / Đóng kẹp | 21 | 100000 | 2700000 |
DVT | 6 | Tiền thưởng lễ/tết/ thưởng năng suất/ phí rút tiền | 1 | 50000 | 50000 |
DVT | 7 | Tổng hợp Tiền dầu (Thưởng hoặc phạt) | -95.875 | 15660 | |
DVT | B | Tổng lương | 43 | 9680000 | |
DVT | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 587200 | |||
DVT | Thuế TNCN: | ||||
DVT | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
DVT | C | Các khoản giảm trừ | 587200 | ||
DVT | D | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20000000 | ||
DVT | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 16240000 | |||
DVT | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 3760000 | |||
DVT | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 5332800 | ||
DVT | Viết bằng chữ: Năm triệu ba trăm ba mươi hai nghìn tám trăm đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
PVT | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
PVT | 1 | Số công làm việc đường dài : | 0 | ||
PVT | 2 | Số công làm việc đường ngắn: | 0 | ||
PVT | 3 | Số công ngày nghỉ hưởng lương ( lưu ca, sửa chữa,...) | 0 | ||
PVT | A | Tổng số chuyến: | 0 | 0 | 0 |
PVT | 1 | Lương cơ bản tháng ( áp dụng lái xe đường ngắn, khối VP) | 1 | 0 | 0 |
PVT | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (330 nghìn/ ngày công) | 22 | 330000 | 7260000 |
PVT | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 1 | 250000 | 250000 |
PVT | 4 | Tiền lương lưu ca, sửa chữa, đợi việc (200 nghìn/ngày công) | 0 | 200000 | 0 |
PVT | 5 | Tiền lương chuyến đóng kết hợp / Ngắn - Dài / Đóng kẹp | 23 | 100000 | 2700000 |
PVT | 6 | Tiền thưởng lễ/tết/ thưởng năng suất/ phí rút tiền | 1 | 50000 | 50000 |
PVT | 7 | Tổng hợp Tiền dầu (Thưởng hoặc phạt) | -106.762 | 15660 | |
PVT | B | Tổng lương | 47 | 10260000 | |
PVT | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 587200 | |||
PVT | Thuế TNCN: | ||||
PVT | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
PVT | C | Các khoản giảm trừ | 587200 | ||
PVT | D | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20000000 | ||
PVT | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 17930000 | |||
PVT | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 2070000 | |||
PVT | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 7602800 | ||
PVT | Viết bằng chữ: Bảy triệu sáu trăm linh hai nghìn tám trăm đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
PVD | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
PVD | 1 | Số công làm việc đường dài : | 0 | ||
PVD | 2 | Số công làm việc đường ngắn: | 0 | ||
PVD | 3 | Số công ngày nghỉ hưởng lương ( lưu ca, sửa chữa,...) | 0 | ||
PVD | A | Tổng số chuyến: | 0 | 0 | 0 |
PVD | 1 | Lương cơ bản tháng ( áp dụng lái xe đường ngắn, khối VP) | 1 | 7000000 | 7000000 |
PVD | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (330 nghìn/ ngày công) | 0 | 330000 | 0 |
PVD | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 0 | 250000 | 0 |
PVD | 4 | Tiền lương lưu ca, sửa chữa, đợi việc (200 nghìn/ngày công) | 0 | 200000 | 0 |
PVD | 5 | Tiền lương chuyến đóng kết hợp / Ngắn - Dài / Đóng kẹp | 22 | 100000 | 2450000 |
PVD | 6 | Tiền thưởng lễ/tết/ thưởng năng suất/ phí rút tiền | 1 | 50000 | 50000 |
PVD | 7 | Tổng hợp Tiền dầu (Thưởng hoặc phạt) | -83.724 | 15660 | |
PVD | B | Tổng lương | 23 | 9500000 | |
PVD | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 587200 | |||
PVD | Thuế TNCN: | ||||
PVD | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
PVD | C | Các khoản giảm trừ | 587200 | ||
PVD | D | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 15000000 | ||
PVD | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 11540000 | |||
PVD | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 3460000 | |||
PVD | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 5452800 | ||
PVD | Viết bằng chữ: Năm triệu bốn trăm năm mươi hai nghìn tám trăm đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
PXH | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
PXH | 1 | Số công làm việc đường dài : | 0 | ||
PXH | 2 | Số công làm việc đường ngắn: | 0 | ||
PXH | 3 | Số công ngày nghỉ hưởng lương ( lưu ca, sửa chữa,...) | 0 | ||
PXH | A | Tổng số chuyến: | 0 | 0 | 0 |
PXH | 1 | Lương cơ bản tháng ( áp dụng lái xe đường ngắn, khối VP) | 1 | 0 | 0 |
PXH | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (330 nghìn/ ngày công) | 11 | 330000 | 3630000 |
PXH | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 1 | 250000 | 250000 |
PXH | 4 | Tiền lương lưu ca, sửa chữa, đợi việc (200 nghìn/ngày công) | 1 | 200000 | 200000 |
PXH | 5 | Tiền lương chuyến đóng kết hợp / Ngắn - Dài / Đóng kẹp | 12 | 100000 | 600000 |
PXH | 6 | Tiền thưởng lễ/tết/ thưởng năng suất/ phí rút tiền | 1 | 50000 | 50000 |
PXH | 7 | Tổng hợp Tiền dầu (Thưởng hoặc phạt) | -52.318 | 16170 | |
PXH | B | Tổng lương | 26 | 4730000 | |
PXH | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 587200 | |||
PXH | Thuế TNCN: | ||||
PXH | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
PXH | C | Các khoản giảm trừ | 587200 | ||
PXH | D | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 15000000 | ||
PXH | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 8940000 | |||
PXH | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 6060000 | |||
PXH | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | -1917200 | ||
PXH | Viết bằng chữ: không trăm mười ba triệu chín trăm hai mươi bảy nghìn hai trăm đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
NVB | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
NVB | 1 | Số công làm việc đường dài : | 0 | ||
NVB | 2 | Số công làm việc đường ngắn: | 0 | ||
NVB | 3 | Số công ngày nghỉ hưởng lương ( lưu ca, sửa chữa,...) | 0 | ||
NVB | A | Tổng số chuyến: | 0 | 0 | 0 |
NVB | 1 | Lương cơ bản tháng ( áp dụng lái xe đường ngắn, khối VP) | 1 | 0 | 0 |
NVB | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (330 nghìn/ ngày công) | 16 | 330000 | 5280000 |
NVB | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 4 | 250000 | 1000000 |
NVB | 4 | Tiền lương lưu ca, sửa chữa, đợi việc (200 nghìn/ngày công) | 2 | 200000 | 400000 |
NVB | 5 | Tiền lương chuyến đóng kết hợp / Ngắn - Dài / Đóng kẹp | 18 | 100000 | 1900000 |
NVB | 6 | Tiền thưởng lễ/tết/ thưởng năng suất/ phí rút tiền | 1 | 50000 | 50000 |
NVB | 7 | Tổng hợp Tiền dầu (Thưởng hoặc phạt) | 0 | 15660 | |
NVB | B | Tổng lương | 41 | 8630000 | |
NVB | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 587200 | |||
NVB | Thuế TNCN: | ||||
NVB | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
NVB | C | Các khoản giảm trừ | 587200 | ||
NVB | D | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 15000000 | ||
NVB | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 12780000 | |||
NVB | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 2220000 | |||
NVB | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 5822800 | ||
NVB | Viết bằng chữ: Năm triệu tám trăm hai mươi hai nghìn tám trăm đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
TMT | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
TMT | 1 | Số công làm việc đường dài : | 0 | ||
TMT | 2 | Số công làm việc đường ngắn: | 0 | ||
TMT | 3 | Số công ngày nghỉ hưởng lương ( lưu ca, sửa chữa,...) | 0 | ||
TMT | A | Tổng số chuyến: | 0 | 0 | 0 |
TMT | 1 | Lương cơ bản tháng ( áp dụng lái xe đường ngắn, khối VP) | 1 | 0 | 0 |
TMT | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (330 nghìn/ ngày công) | 21 | 330000 | 6930000 |
TMT | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 0 | 250000 | 0 |
TMT | 4 | Tiền lương lưu ca, sửa chữa, đợi việc (200 nghìn/ngày công) | 1 | 200000 | 200000 |
TMT | 5 | Tiền lương chuyến đóng kết hợp / Ngắn - Dài / Đóng kẹp | 21 | 100000 | 3800000 |
TMT | 6 | Tiền thưởng lễ/tết/ thưởng năng suất/ phí rút tiền | 1 | 50000 | 50000 |
TMT | 7 | Tổng hợp Tiền dầu (Thưởng hoặc phạt) | -62.53 | 15660 | |
TMT | B | Tổng lương | 44 | 10980000 | |
TMT | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 587200 | |||
TMT | Thuế TNCN: | ||||
TMT | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
TMT | C | Các khoản giảm trừ | 587200 | ||
TMT | D | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20000000 | ||
TMT | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 17380000 | |||
TMT | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 2620000 | |||
TMT | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 7772800 | ||
TMT | Viết bằng chữ: Bảy triệu bảy trăm bảy mươi hai nghìn tám trăm đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
NVT | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
NVT | 1 | Số công làm việc đường dài : | 0 | ||
NVT | 2 | Số công làm việc đường ngắn: | 0 | ||
NVT | 3 | Số công ngày nghỉ hưởng lương ( lưu ca, sửa chữa,...) | 0 | ||
NVT | A | Tổng số chuyến: | 0 | 0 | 0 |
NVT | 1 | Lương cơ bản tháng ( áp dụng lái xe đường ngắn, khối VP) | 1 | 7000000 | 7000000 |
NVT | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (330 nghìn/ ngày công) | 0 | 330000 | 0 |
NVT | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 0 | 250000 | 0 |
NVT | 4 | Tiền lương lưu ca, sửa chữa, đợi việc (200 nghìn/ngày công) | 0 | 200000 | 0 |
NVT | 5 | Tiền lương chuyến đóng kết hợp / Ngắn - Dài / Đóng kẹp | 22 | 100000 | 2300000 |
NVT | 6 | Tiền thưởng lễ/tết/ thưởng năng suất/ phí rút tiền | 50000 | 0 | |
NVT | 7 | Tổng hợp Tiền dầu (Thưởng hoặc phạt) | -65.53 | 15660 | |
NVT | B | Tổng lương | 23 | 9300000 | |
NVT | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 587200 | |||
NVT | Thuế TNCN: | ||||
NVT | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
NVT | C | Các khoản giảm trừ | 587200 | ||
NVT | D | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 15000000 | ||
NVT | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 10960000 | |||
NVT | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 4040000 | |||
NVT | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 4672800 | ||
NVT | Viết bằng chữ: Bốn triệu sáu trăm bảy mươi hai nghìn tám trăm đồng./. | Đúng rồi: OK |